Điều hòa Mitsubishi 12000btu 2 chiều INVERTER SRK/SRC 35ZSPS-S5

11,700,000 Giảm giá 11 %
13,200,000 ₫

Thông tin sản phẩm

  • NH00901

Mô tả ngắn

  > Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm > Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống...

Mua ngay giao hàng tận nơi

Sẽ có mặt tại nhà của bạn

Từ 1 đến 3 ngày làm việc

Giao hàng tận nơi miễn phí

Đổi mới trong vòng 15 ngày

Thanh toán khi nhận hàng

 

> Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm
> Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống chìm tường
> Tặng phiếu bảo dưỡng định kỳ 2 năm
> Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
> Phục vụ 24/24h các ngày trong tuần
> Giá trên đã bao gồm 10% VAT

 

Điều hòa Mitsubishi inverter 12000BTU 2 chiều (Chạy êm, Làm lạnh nhanh không khô da, tiết kiệm điện năng mới 2020) 
      • Model        : SRK/SRC 35ZSPS-S5
      • Xuất xứ     : Thailand
      • Kiểu Dáng : Treo tường 
      • Công suất : 12.000btu/h
      • Công nghệ: Inverter
      • Môi chất    : R410a
      • Kiều 2 cục : 2 chiều nóng lạnh
      • Tình trạng : Còn hàng
      • Bảo Hành  : 24 tháng 

TÓM TẮT TÍNH NĂNG điều hòa Mitsubishi
55% Tiết kiệm điện so với dòng tiêu chuẩn 1 sao

- Sản phẩm đạt cấp hiệu suất năng lượng 5 sao

- R410A - Inverter

Chức năng tiện nghi

- Chế độ tiết kiệm điện


Máy được vận hạnh ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

 - Chế độ làm lạnh nhanh


Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

Chức năng đảo gió 

 - Chế độ đảo gió tự động


Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

 - Chế độ nhớ vị trí cánh đảo


Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

 - Lưu lượng gió thổi xa


Nguyên lý đặc biệt Jet Flow tạo ra dòng khí có lưu lượng lớn, thổi xa với công suất tiêu thụ điện năng tối thiểu.

 - Góc đảo cánh lên/xuống


Chọn góc độ lên xuống theo độ rộng mong muốn.

Chức năng tiện nghi 

 - Chế độ tiết kiệm điện


Máy được vận hạnh ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

 - Chế độ khử ẩm


Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

 - Chế độ định giờ tắt máy


Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.

 - Chế độ ngủ


Nhiệt độ phòng được kiểm soát một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

- Bộ định giờ bật/tắt máy trong 24 giờ


Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả hai thời điểm vận hạnh trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ định giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.

 - Chế độ định giờ khởi động


Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ trong phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng (chế độ làm lạnh).

 

Chức năng tự động báo lỗi và bảo dưỡng

- Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố


Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi. (Vui lòng liên lạc với trạm bảo hảnh để được kiểm tra và sửa chữa).

 

Các chức năng khác

- Nút khởi động


Sử dụng nút On/Off (trên thân dàn lạnh) khi không thể sử dụng bộ điều khiển từ xa.

 - Chức năng tự khởi động

 
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột, máy sẽ tự động kích hoạt khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.

- Nút nhấn dạ quang


Bộ điều khiển từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.

 
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC 35ZSPS-S5 (2 chiều, Inverter, sang trọng)

Thông tin sản phẩm

Hạng mục / Kiểu máyDàn lạnhSRK35ZSPS-S5
Dàn nóngSRC35ZSPS-S5
   Nguồn điện1 Pha, 220/230/240V, 50Hz
   Công suất   Làm lạnhkW3.2
   SưởikW3.6
   Công suất tiêu thụ điện   Làm lạnhW995 (230 - 1320)
   SưởiW995 (190 - 1310)
   CSPF   Làm lạnh 5.476
   Dòng điện   Làm lạnhA4.9
   SưởiA4.9
   Kích thước ngoài
 (Cao x Rộng x Sâu)
   Dàn lạnhmm262 x 769 x 210
   Dàn nóngmm540 x 645 x 275
   Trọng lượng tịnh   Dàn lạnhkg7.2
   Dàn nóngkg27
   Lưu lượng gió   Dàn lạnhm³/min9.5
   Dàn nóngm³/min25.4
   Môi chất lạnhR410A
   Kích cỡ đường ống   Đường lỏngmmø 6.35
   Đường gasmmø 9.52
   Dây điện kết nối1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
   Phương pháp nối dâyKiểu kết nối bằng trạm (siết vít)