Điều Hòa Nagakawa 18000BTU 2 Chiều NS-A18TL Làm lạnh nhanh

10,300,000 Giảm giá 5 %
10,900,000 ₫

Thông tin sản phẩm

  • NH00912

Mô tả ngắn

  > Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm > Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống...

Mua ngay giao hàng tận nơi

Sẽ có mặt tại nhà của bạn

Từ 1 đến 3 ngày làm việc

Giao hàng tận nơi miễn phí

Đổi mới trong vòng 15 ngày

Thanh toán khi nhận hàng

 

> Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm
> Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống chìm tường
> Tặng phiếu bảo dưỡng định kỳ 2 năm
> Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
> Phục vụ 24/24h các ngày trong tuần
> Giá trên đã bao gồm 10% VAT

 

Điều hòa Nagakawa 18000btu 2 chiều NS-A18TL mới 2018 (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, Tiết kiệm điện) 
      • Model        :  NS-A18TL
      • Xuất xứ     : Indonesia 
      • Kiểu dáng : Treo tường 
      • Công suất : 18.000btu/h
      • Công nghệ: không Inverter
      • Môi chất    : R410a
      • Kiều 2 cục : 2 chiều nóng, lạnh
      • Tình trạng : Còn hàng
      • Bảo Hành  : 24 tháng

Tính năng của điều hoà:

      Hoạt động tiết kiệm điện

 

      Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió

 

      Màn hình hiển thị đa màu

 

      Chức năng chuẩn đoán sự cố

 

      Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)

 

      Chế độ hoạt động mạnh mẽ

 

      Chế độ đảo gió thông minh

 

      Quạt gió 3 tốc độ

 

      Tự khởi động lại

 

      Dải điện áp rộng

 

      Chức năng hẹn giờ bật/tắt

 

      Chế độ hoạt động khi ngủ


Thông số kỹ thuật

STTThông số kỹ thuậtĐơn vịNS-A18TL
1Năng suất làm lạnh/sưởi ấmBtu/h18 000/19 000
2Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấmW1 810/1700
3Dòng điện làm lạnh/sưởi ấmA8.4/7.8
4Nguồn điệnV/P/Hz220/1/50
 Hiệu suất EER/COPW/W2.91/3.27
5Lưu lượng gió cục trongm3/h800
6Độ ồn cục trong/cục ngoàidB(A)39/56
7Kích thước cục trong (RxCxS)mm900x280x202
8Kích thước cục ngoài (RxCxS)mm820x605x300
9Khối lượng cục trong/cục ngoài)kg11/43
10Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi)mmF6.35/F12.7
11Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đam15
12Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam5