Điều Hòa Nagakawa 9000BTU 2 Chiều NS-A09TL Made in Indonesia

5,800,000 Giảm giá 15 %
6,850,000 ₫

Thông tin sản phẩm

  • NH00914

Mô tả ngắn

  > Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm > Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống...

Mua ngay giao hàng tận nơi

Sẽ có mặt tại nhà của bạn

Từ 1 đến 3 ngày làm việc

Giao hàng tận nơi miễn phí

Đổi mới trong vòng 15 ngày

Thanh toán khi nhận hàng

 

> Giảm giá cực sốc chiết khấu trực tiếp trên từng sản phẩm
> Khuyến mại 100% nhân công lắp đặt địa hình không dùng thang dây hoặc đã đi ống chìm tường
> Tặng phiếu bảo dưỡng định kỳ 2 năm
> Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
> Phục vụ 24/24h các ngày trong tuần
> Giá trên đã bao gồm 10% VAT

 

Điều hòa Nagakawa 9000btu 2 chiều NS-A09TL mới 2018 (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, Tiết kiệm điện) 
      • Model        :  NS-C09TL
      • Xuất xứ     : Việt Nam 
      • Kiểu dáng : Treo tường 
      • Công suất : 9.000btu/h
      • Công nghệ: không Inverter
      • Môi chất    : R410a
      • Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
      • Tình trạng : Còn hàng
      • Bảo Hành  : 24 tháng

Tính năng:

      - Hoạt động tiết kiệm điện

 

      - Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió

 

      - Màn hình hiển thị đa màu

 

      - Chức năng chuẩn đoán sự cố

 

      - Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)

 

      - Chế độ hoạt động mạnh mẽ

 

      - Chế độ đảo gió thông minh

 

      - Tự khởi động lại

 

      - Dải điện áp rộng

 

      - Chức năng hẹn giờ bật/tắt

 

      - Chế độ hoạt động khi ngủ



Thông số kỹ thuật điều hòa

STTThông số kỹ thuậtĐơn vịNS-A09TL
1Năng suất làm lạnh/sưởi ấmBtu/h9 000/10 000
2Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấmW875/800
3Dòng điện làm lạnh/sưởi ấmA4.0/3.7
4Nguồn điệnV/P/Hz220/1/50
 Hiệu suất EER/COPW/W3.01/3.66
5Lưu lượng gió cục trongm3/h500
6Độ ồn cục trong/cục ngoàidB(A)32/48
7Kích thước cục trong (RxCxS)mm770x240x180
8Kích thước cục ngoài (RxCxS)mm600x500x232 (760x552x256)
9Khối lượng cục trong/cục ngoài)kg9/27 (24)
10Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi)mmF6.35/F9.52
11Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đam12
12Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam4